| 20 Th8 2023-1:30 chiều
Union Berlin
Union Berlin
4 : 1
Kết thúc
FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
K. Behrens
1'
K. Behrens
9'
K. Behrens
70'
M. Pantović
90'+6'
A. Caci
64'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
F. Rønnow
26
J. Roussillon
4
Diogo Leite
31
R. Knoche
5
D. Doekhi
28
C. Trimmel
7
B. Aaronson
33
A. Král
20
A. Laïdouni
17
K. Behrens
11
D. Fofana
27
R. Zentner
20
E. Fernandes
16
S. Bell
31
Dominik Kohr
19
A. Caci
6
A. Stach
8
Leandro Barreiro
21
Danny da Costa
7
Jae-Sung Lee
9
K. Onisiwo
17
L. Ajorque
field field
Bàn thắng
K. Behrens (Người kiến tạo: J. Roussillon)
1'
Bàn thắng
K. Behrens (Người kiến tạo: A. Laïdouni)
9'
64'
Bàn thắng
Bàn thắng
K. Behrens (Người kiến tạo: S. Becker)
70'
Bàn thắng
M. Pantović (Người kiến tạo: K. Volland)
90'
+6
Union Berlin
FSV Mainz 05
Bàn thắng 1:0 1'
K. Behrens
Người kiến tạo: J. Roussillon
Bàn thắng 2:0 9'
K. Behrens
Người kiến tạo: A. Laïdouni
Thẻ vàng 10'
K. Behrens
Foul
31' Thẻ vàng
Jae-Sung Lee
Foul
51' Thẻ vàng
Dominik Kohr
Foul
58' Thẻ vàng
Danny da Costa
Foul
60' Thay người
In:S. van den Berg
Out:Dominik Kohr
60' Thay người
In:B. Gruda
Out:K. Onisiwo
64' 2:1 Bàn thắng
A. Caci
Thay người 66'
In:S. Becker
Out:D. Fofana
Thay người 66'
In:R. Gosens
Out:J. Roussillon
Bàn thắng 3:1 70'
K. Behrens
Người kiến tạo: S. Becker
75' Thay người
In:A. Barkok
Out:Jae-Sung Lee
Thay người 76'
In:M. Pantović
Out:B. Aaronson
80' Thẻ vàng
Leandro Barreiro
Foul
81' Thay người
In:N. Weiper
Out:Danny da Costa
81' Thay người
In:T. Krauß
Out:A. Stach
87' VAR
Penalty confirmed
Thay người 89'
In:K. Volland
Out:K. Behrens
Thay người 89'
In:A. Kemlein
Out:A. Laïdouni
90' +2' Thẻ vàng
S. van den Berg
Foul
Bàn thắng 4:1 90' +6'
M. Pantović
Người kiến tạo: K. Volland
Union Berlin
28
d
5
d
31
d
66'
89'
33
m
76'
11
f
66'
17
f
1'9'10'70'89'
Thay người
27
f
66'
6
d
66'
76'90'
36
m
89'
10
f
89'
FSV Mainz 05
27
g
51'60'
16
d
58'81'
6
m
81'
19
d
64'
60'
31'75'
17
f
Thay người
43
m
60'
60'90'
4
m
75'
44
f
81'
14
m
81'
1
g
Union Berlin
FSV Mainz 05
Không trúng đích 5
Trúng đích 6
Trúng đích 3
Không trúng đích 7
1 Yellow Cards 5
3 Corners 1
15 Fouls 16
1 Offsides 0
46 Ball Possession 54
11 Shots 10
6 Shots on Goal 3
4 Goals 1
P