| 21 Th9 2023-4:45 chiều
Servette FC
Servette FC
d d l d
0 : 2
Kết thúc
Slavia Praha
Slavia Praha
w d w l
L. Masopust
32'
I. Ogbu
58'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
32
J. Frick
18
B. Mazikou
19
Y. Severin
4
S. Rouiller
77
B. Bolla
17
D. Kutesa
28
D. Douline
8
T. Cognat
9
M. Stevanović
10
A. Antunes
29
C. Bedia
28
A. Mandous
3
T. Holeš
5
I. Ogbu
8
L. Masopust
22
A. Dumitrescu
19
O. Dorley
23
P. Ševčík
29
M. Tomič
6
C. Wallem
21
D. Douděra
14
M. van Buren
field field
32'
Bàn thắng
58'
Bàn thắng
I. Ogbu (Người kiến tạo: C. Zafeiris)
Servette FC
Slavia Praha
Thẻ vàng 27'
Y. Severin
Foul
32' 0:1 Bàn thắng
L. Masopust
Thẻ vàng 36'
S. Rouiller
Foul
52' Thay người
In:M. Tijani
Out:M. van Buren
52' Thay người
In:C. Zafeiris
Out:P. Ševčík
58' 0:2 Bàn thắng
I. Ogbu
Người kiến tạo: C. Zafeiris
Thẻ vàng 64'
C. Bedia
Foul
66' Thẻ vàng
O. Dorley
Foul
Thay người 67'
In:G. Ondoua
Out:D. Douline
Thay người 67'
In:J. Guillemenot
Out:D. Kutesa
Thay người 67'
In:E. Crivelli
Out:C. Bedia
72' Thay người
In:L. Provod
Out:D. Douděra
72' Thay người
In:M. Jurásek
Out:M. Tomič
79' Thẻ vàng
M. Tijani
Time wasting
Thay người 81'
In:H. Touati
Out:A. Antunes
Thay người 84'
In:S. Rodelin
Out:B. Mazikou
87' Thay người
In:V. Jurečka
Out:A. Dumitrescu
90' +1' Thẻ vàng
L. Provod
Off the ball foul
90' +3' Thẻ vàng
A. Mandous
Time wasting
Servette FC
32
g
77
d
36'
19
d
27'
18
d
84'
8
m
28
m
67'
17
m
67'
29
f
64'67'
10
m
81'
Thay người
67'
67'
5
m
67'
45
f
81'
23
f
84'
44
g
6
d
1
g
Slavia Praha
28
g
90'
32'
5
d
58'
3
m
29
d
72'
52'
19
d
66'
87'
72'
6
m
52'
Thay người
52'
9
f
52'79'
17
m
72'90'
72'
87'
27
d
54
m
13
f
Servette FC
Slavia Praha
Không trúng đích 8
Trúng đích 3
Trúng đích 2
Không trúng đích 8
3 Yellow Cards 4
4 Corners 8
13 Fouls 14
2 Offsides 2
47 Ball Possession 53
11 Shots 10
3 Shots on Goal 2
0 Goals 2
P