| 21 Th9 2023-4:45 chiều
Rennes
Rennes
w d d d d
3 : 0
Kết thúc
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
w w w d l
L. Blas
1'
A. Truffert
31'
B. Yıldırım
55'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
30
S. Mandanda
3
A. Truffert
5
A. Theate
23
W. Omari
22
L. Assignon
14
B. Bourigeaud
21
N. Matić
34
I. Salah
33
D. Doué
11
L. Blas
99
B. Yıldırım
16
I. Nitzan
27
P. Cornud
3
S. Goldberg
30
A. Seck
2
D. Sundgren
21
D. David
26
M. Jaber
5
Show
25
A. Khalaili
10
T. Chery
9
F. Pierrot
field field
Bàn thắng
L. Blas (Người kiến tạo: N. Matić)
1'
Bàn thắng
A. Truffert (Người kiến tạo: W. Omari)
31'
Bàn thắng
B. Yıldırım (Người kiến tạo: B. Bourigeaud)
55'
Rennes
Maccabi Haifa
Bàn thắng 1:0 1'
L. Blas
Người kiến tạo: N. Matić
Bàn thắng 2:0 31'
A. Truffert
Người kiến tạo: W. Omari
46' Thay người
In:D. Sabi'a
Out:D. David
Bàn thắng 3:0 55'
B. Yıldırım
Người kiến tạo: B. Bourigeaud
59' Thẻ vàng
Show
Foul
62' Thay người
In:M. Kandil
Out:F. Pierrot
62' Thay người
In:A. Muhammad
Out:Show
66' Thẻ vàng
M. Kandil
Foul
Thay người 69'
In:B. Santamaría
Out:N. Matić
Thay người 70'
In:A. Gouiri
Out:B. Yıldırım
72' Thay người
In:L. Šimić
Out:S. Goldberg
Thay người 73'
In:E. Le Fée
Out:B. Bourigeaud
Thay người 73'
In:F. Rieder
Out:I. Salah
Thẻ vàng 79'
A. Gouiri
Foul
79' Thẻ vàng
T. Chery
Argument
79' Thẻ vàng
A. Khalaili
Argument
81' Thay người
In:E. Shuranov
Out:T. Chery
Thay người 83'
In:M. Lambourde
Out:L. Blas
89' Thẻ vàng
A. Muhammad
Foul
Rennes
23
d
5
d
31'
21
m
69'
73'
11
m
1'83'
33
m
34
f
73'
55'70'
Thay người
69'
10
f
70'79'
32
m
73'
28
m
73'
83'
40
g
17
d
15
d
38
d
1
g
Maccabi Haifa
16
g
30
d
72'
27
d
79'
5
m
59'62'
26
m
21
f
46'
10
m
79'81'
62'
Thay người
91
m
46'
62'89'
23
d
62'66'
44
d
72'
81'
34
m
28
m
18
m
40
g
55
d
Rennes
Maccabi Haifa
Không trúng đích 13
Trúng đích 11
Trúng đích 2
Không trúng đích 4
1 Yellow Cards 5
9 Corners 3
13 Fouls 10
1 Offsides 0
62 Ball Possession 38
24 Shots 6
11 Shots on Goal 2
3 Goals 0
P