UEFA Champions League 2023-2024 | Second qualifying round
| 26 Th7 2023-6:15 chiều
Raków Częstochowa
Raków Częstochowa
w w
3 : 2
Kết thúc
Qarabag
Qarabag
w w
E. Cəfərquliyev
55'
F. Piasecki
71'
S. Kittel
90'+1'
R. Xhixha
73'
R. Xhixha
75'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
V. Kovačević
4
E. Svarnas
24
Z. Arsenić
25
B. Racovițan
20
Jean Carlos
66
G. Papanikolaou
8
B. Lederman
7
F. Tudor
77
M. Cebula
9
Ł. Zwoliński
30
V. Kochergin
1
Ş. Məhəmmədəliyev
44
E. Cəfərquliyev
81
K. Medina
13
B. Mustafazadə
27
T. Bayramov
8
M. Janković
6
Júlio Romão
10
A. Zoubir
7
Y. Benzia
15
Leandro Andrade
19
R. Xhixha
field field
55'
Bàn thắng
F. Piasecki (Người kiến tạo: E. Svarnas)
71'
73'
Bàn thắng
R. Xhixha (Người kiến tạo: T. Bayramov)
75'
Bàn thắng
R. Xhixha (Người kiến tạo: H. Keyta)
Bàn thắng
S. Kittel (Người kiến tạo: D. Sorescu)
90'
+1
Raków Częstochowa
Qarabag
Thẻ vàng 11'
M. Cebula
Foul
35' Thẻ vàng
Y. Benzia
Argument
Phản lưới 1:0 55'
E. Cəfərquliyev
Thay người 65'
In:F. Piasecki
Out:Ł. Zwoliński
Thay người 65'
In:J. Yeboah
Out:M. Cebula
Thay người 66'
In:K. Berggren
Out:B. Lederman
70' Thay người
In:H. Keyta
Out:Y. Benzia
70' Thay người
In:Patrick Andrade
Out:M. Janković
Bàn thắng 2:0 71'
F. Piasecki
Người kiến tạo: E. Svarnas
71' Thay người
In:M. Medvedev
Out:E. Cəfərquliyev
73' 2:1 Bàn thắng
R. Xhixha
Người kiến tạo: T. Bayramov
75' 2:2 Bàn thắng
R. Xhixha
Người kiến tạo: H. Keyta
78' Thẻ vàng
R. Xhixha
Foul
Thay người 81'
In:S. Kittel
Out:V. Kochergin
83' Thay người
In:R. Almeyda
Out:Leandro Andrade
83' Thay người
In:N. Axundzadə
Out:R. Xhixha
Thay người 84'
In:D. Sorescu
Out:Jean Carlos
Bàn thắng 3:2 90' +1'
S. Kittel
Người kiến tạo: D. Sorescu
90' +8' Thẻ vàng
R. Almeyda
Foul
Raków Częstochowa
Thay người
65'71'
11
m
65'
66'
93
m
81'90'
22
m
84'
6
m
17
m
27
m
Qarabag
81
d
55'71'
70'
83'
7
m
35'70'
10
m
19
f
73'75'78'83'
Thay người
17
f
70'
70'
71'
20
m
83'90'
83'
83
d
Raków Częstochowa
Qarabag
Không trúng đích 7
Trúng đích 6
Trúng đích 3
Không trúng đích 13
1 Yellow Cards 3
3 Corners 8
16 Fouls 20
1 Offsides 1
46 Ball Possession 54
13 Shots 16
6 Shots on Goal 3
3 Goals 2
P