| 29 Th8 2024-5:00 chiều
Petrocub
Petrocub
d w w d l
1 : 2
Kết thúc
Ludogorets
Ludogorets
l w w l w
V. Ambros
28'
S. Delev
75'
Rick
90'+3'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
S. Șmalenea
66
I. Borș
4
V. Mudrac
90
I. Jardan
37
D. Pușcaș
30
V. Jardan
39
T. Lungu
19
M. Plătică
11
S. Plătică
9
V. Ambros
23
M. Lupan
1
S. Padt
17
Son
4
Dinis Almeida
15
E. Kurtulus
16
A. Witry
6
J. Piotrowski
20
A. Camara
30
Pedro Naressi
7
Rick
12
Rwan Cruz
11
Caio Vidal
field field
Bàn thắng
V. Ambros (Người kiến tạo: M. Lupan)
28'
75'
Bàn thắng
90'
+3
Bàn thắng
Rick (Người kiến tạo: Dinis Almeida)
Petrocub
Ludogorets
Thẻ vàng 7'
V. Jardan
Bàn thắng 1:0 28'
V. Ambros
Người kiến tạo: M. Lupan
30' Thẻ vàng
A. Camara
Thẻ vàng 35'
D. Pușcaș
Thẻ vàng 48'
V. Ambros
Thẻ vàng 58'
V. Mudrac
2nd Yellow > Red Card 58'
V. Mudrac
Thay người 62'
In:D. Demian
Out:V. Ambros
69' Thay người
In:S. Delev
Out:Rwan Cruz
69' Thay người
In:K. Duah
Out:Caio Vidal
Thay người 72'
In:B. Diallo
Out:M. Plătică
Thay người 72'
In:M. Căruntu
Out:M. Lupan
75' 1:1 Bàn thắng
S. Delev
76' Thay người
In:Deroy Duarte
Out:J. Piotrowski
76' Thay người
In:I. Yordanov
Out:A. Camara
Thay người 77'
In:C. Sandu
Out:T. Lungu
Thay người 77'
In:C. Cotogoi
Out:D. Pușcaș
81' Thẻ vàng
I. Yordanov
83' Thay người
In:T. Nedelev
Out:Pedro Naressi
Thẻ vàng 90' +2'
M. Căruntu
90' +3' 1:2 Bàn thắng
Rick
Người kiến tạo: Dinis Almeida
Petrocub
90
d
4
d
58'58'
66
d
72'
39
m
77'
30
m
7'
35'77'
23
m
72'
9
f
28'48'62'
Thay người
8
m
62'
72'90'
6
m
72'
10
m
77'
94
m
77'
5
d
31
g
71
m
32
g
Ludogorets
1
g
16
d
17
d
Son
83'
20
m
30'76'
76'
11
f
69'
12
f
69'
7
f
90'
Thay người
9
f
69'
90
f
69'75'
76'
76'81'
83'
14
d
18
m
24
d
67
g
39
g
19
f
Petrocub
Ludogorets
Không trúng đích 5
Trúng đích 4
Trúng đích 8
Không trúng đích 9
5 Yellow Cards 2
1 2d Yellow / Red Cards 0
3 Corners 7
16 Fouls 8
0 Offsides 1
42 Ball Possession 58
9 Shots 17
4 Shots on Goal 8
1 Goals 2
UEFA Europa League
22 Th8 2024
- 6:00 pm
Ludogorets
4 0
Petrocub
P