Serie A 2024-2025 | Matchweek 4
| 16 Th9 2024-4:30 chiều
Parma
Parma
d w l
2 : 3
Kết thúc
Udinese
Udinese
d w d w w
E. Delprato
2'
A. Bonny
43'
L. Lucca
50'
F. Thauvin
68'
F. Thauvin
77'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
L. Chichizola
26
W. Coulibaly
39
A. Circati
4
B. Balogh
15
E. Delprato
19
S. Sohm
10
Adrián Bernabé
22
M. Cancellieri
28
V. Mihăilă
98
D. Man
13
A. Bonny
40
M. Okoye
11
H. Kamara
30
L. Gianetti
29
J. Bijol
31
T. Kristensen
19
K. Ehizibue
5
M. Payero
25
J. Karlström
8
S. Lovrić
17
L. Lucca
10
F. Thauvin
field field
Bàn thắng
E. Delprato (Người kiến tạo: V. Mihăilă)
2'
Bàn thắng
A. Bonny (Người kiến tạo: D. Man)
43'
50'
Bàn thắng
L. Lucca (Người kiến tạo: H. Kamara)
68'
Bàn thắng
F. Thauvin (Người kiến tạo: K. Davis)
77'
Bàn thắng
Parma
Udinese
Bàn thắng 1:0 2'
E. Delprato
Người kiến tạo: V. Mihăilă
38' Thẻ vàng
L. Gianetti
Foul
Bàn thắng 2:0 43'
A. Bonny
Người kiến tạo: D. Man
46' Thay người
In:J. Ekkelenkamp
Out:M. Payero
46' Thay người
In:C. Kabasele
Out:L. Gianetti
50' 2:1 Bàn thắng
L. Lucca
Người kiến tạo: H. Kamara
Thay người 55'
In:L. Keita
Out:M. Cancellieri
Thẻ vàng 62'
L. Keita
Foul
66' Thay người
In:Oier Zarraga
Out:S. Lovrić
66' Thay người
In:K. Davis
Out:L. Lucca
68' 2:2 Bàn thắng
F. Thauvin
Người kiến tạo: K. Davis
Thay người 70'
In:Hernani
Out:S. Sohm
Thay người 70'
In:P. Almqvist
Out:D. Man
2nd Yellow > Red Card 73'
L. Keita
Foul
77' 2:3 Bàn thắng
F. Thauvin
79' VAR
Goal confirmed
84' Thẻ vàng
K. Ehizibue
Argument
85' Thay người
In:Brenner
Out:F. Thauvin
87' Thẻ vàng
K. Davis
Foul
Thay người 88'
In:A. Hainaut
Out:B. Balogh
Thay người 88'
In:D. Camara
Out:V. Mihăilă
Parma
2'
4
d
88'
39
d
19
m
70'
98
m
70'
88'
55'
13
f
43'
Thay người
16
m
55'62'73'
27
m
70'
70'
23
m
88'
20
m
88'
40
g
3
d
Udinese
40
g
84'
29
d
38'46'
11
d
66'
5
m
46'
10
f
68'77'85'
17
f
50'66'
Thay người
46'
46'
66'
9
f
66'87'
22
f
85'
14
m
90
g
99
f
33
d
21
f
95
d
23
d
93
g
Parma
Udinese
Không trúng đích 6
Trúng đích 3
Trúng đích 6
Không trúng đích 12
1 Yellow Cards 3
1 2d Yellow / Red Cards 0
5 Corners 6
8 Fouls 18
2 Offsides 4
47 Ball Possession 53
9 Shots 18
3 Shots on Goal 6
2 Goals 3
P