| 14 Th12 2023-5:45 chiều
Panathinaikos
Panathinaikos
w d l l l
1 : 2
Kết thúc
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
l d l l d
F. Ioannidis
89'
D. David
20'
T. Chery
74'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
12
Y. Lodygin
3
Juankar
21
T. Jedvaj
5
B. Schenkeveld
2
G. Vagiannidis
52
T. Vilhena
55
Willian Arão
22
Aitor Cantalapiedra
10
Bernard
34
S. Palacios
7
F. Ioannidis
40
S. Keouf
55
R. Gershon
30
A. Seck
2
D. Sundgren
27
P. Cornud
5
Show
4
A. Muhammad
28
I. Hagag
10
T. Chery
21
D. David
9
F. Pierrot
field field
20'
Bàn thắng
D. David (Người kiến tạo: P. Cornud)
74'
Bàn thắng
T. Chery (Người kiến tạo: P. Cornud)
Bàn thắng
F. Ioannidis (Người kiến tạo: Willian Arão)
89'
Panathinaikos
Maccabi Haifa
Thẻ vàng 10'
Juankar
Simulation
20' 0:1 Bàn thắng
D. David
Người kiến tạo: P. Cornud
32' Thay người
In:M. Jaber
Out:A. Muhammad
36' Thẻ vàng
P. Cornud
Foul
45' +3' Thẻ vàng
D. Sundgren
Foul
46' Thẻ vàng
F. Pierrot
Foul
46' Thay người
In:I. Feingold
Out:D. Sundgren
59' Thẻ vàng
I. Hagag
Foul
66' Thẻ vàng
M. Jaber
Foul
67' Thay người
In:L. Refaelov
Out:D. David
Thay người 69'
In:D. Mancini
Out:S. Palacios
Thay người 69'
In:A. Čerin
Out:T. Vilhena
74' 0:2 Bàn thắng
T. Chery
Người kiến tạo: P. Cornud
80' Thay người
In:A. Khalaili
Out:T. Chery
80' Thay người
In:S. Podgoreanu
Out:P. Cornud
Thay người 81'
In:F. Mladenović
Out:Juankar
Thay người 89'
In:A. Šporar
Out:Aitor Cantalapiedra
Bàn thắng 1:2 89'
F. Ioannidis
Người kiến tạo: Willian Arão
Thẻ vàng 90' +6'
Bernard
Argument
Panathinaikos
12
g
21
d
3
d
10'81'
52
m
69'
69'
10
m
90'
89'
Thay người
17
m
69'
16
m
69'
81'
89'
24
d
Maccabi Haifa
40
g
45'46'
30
d
55
d
28
m
59'
32'
5
m
27
d
36'80'
10
m
74'80'
46'
21
f
20'67'
Thay người
26
m
32'66'
46'
67'
80'
80'
77
g
34
m
44
d
16
g
18
m
Panathinaikos
Maccabi Haifa
Không trúng đích 16
Trúng đích 6
Trúng đích 4
Không trúng đích 5
2 Yellow Cards 5
15 Corners 2
10 Fouls 18
1 Offsides 1
62 Ball Possession 38
22 Shots 9
6 Shots on Goal 4
1 Goals 2
UEFA Europa League
5 Th10 2023
- 7:00 pm
Maccabi Haifa
0 0
Panathinaikos
P