| 28 Th11 2024-8:00 chiều
Manchester United
Manchester United
w d d d w
3 : 2
Kết thúc
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
w d w l
A. Garnacho
1'
R. Højlund
45'
R. Højlund
50'
H. Evjen
19'
P. Zinckernagel
23'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
24
A. Onana
6
L. Martínez
4
M. de Ligt
3
N. Mazraoui
12
T. Malacia
8
Bruno Fernandes
25
M. Ugarte
21
Antony
17
A. Garnacho
7
M. Mount
9
R. Højlund
12
N. Haikin
15
F. Bjørkan
6
J. Gundersen
4
O. Bjørtuft
5
B. Wembangomo
19
S. Fet
7
P. Berg
26
H. Evjen
23
J. Hauge
21
A. Helmersen
77
P. Zinckernagel
field field
Bàn thắng
A. Garnacho (Người kiến tạo: R. Højlund)
1'
19'
Bàn thắng
H. Evjen (Người kiến tạo: S. Fet)
23'
Bàn thắng
P. Zinckernagel (Người kiến tạo: P. Berg)
Bàn thắng
R. Højlund (Người kiến tạo: N. Mazraoui)
45'
Bàn thắng
R. Højlund (Người kiến tạo: M. Ugarte)
50'
Manchester United
Bodo/Glimt
Bàn thắng 1:0 1'
A. Garnacho
Người kiến tạo: R. Højlund
19' 1:1 Bàn thắng
H. Evjen
Người kiến tạo: S. Fet
23' 1:2 Bàn thắng
P. Zinckernagel
Người kiến tạo: P. Berg
31' Thẻ vàng
A. Helmersen
Foul
Bàn thắng 2:2 45'
R. Højlund
Người kiến tạo: N. Mazraoui
Thay người 46'
In:Diogo Dalot
Out:T. Malacia
Bàn thắng 3:2 50'
R. Højlund
Người kiến tạo: M. Ugarte
Thay người 59'
In:M. Rashford
Out:M. Mount
Thay người 60'
In:A. Diallo
Out:Antony
Thay người 60'
In:L. Shaw
Out:L. Martínez
63' Thay người
In:K. Høgh
Out:A. Helmersen
63' Thay người
In:F. Sjøvold
Out:B. Wembangomo
Thay người 66'
In:Casemiro
Out:M. de Ligt
72' Thay người
In:U. Saltnes
Out:S. Fet
72' Thay người
In:I. Määttä
Out:P. Zinckernagel
83' Thay người
In:S. Auklend
Out:H. Evjen
Thẻ vàng 89'
A. Onana
Time wasting
Thẻ vàng 90' +1'
Casemiro
Handball
Manchester United
24
g
89'
66'
60'
21
f
60'
25
m
12
d
46'
7
m
59'
1'
45'50'
Thay người
46'
59'
23
d
60'
16
f
60'
18
m
66'90'
11
f
14
m
37
m
22
g
Bodo/Glimt
12
g
63'
26
m
19'83'
7
m
19
m
72'
23'72'
31'63'
23
f
Thay người
63'
9
f
63'
72'
14
m
72'
83'
18
d
27
f
Manchester United
Bodo/Glimt
Không trúng đích 14
Trúng đích 6
Trúng đích 4
Không trúng đích 3
2 Yellow Cards 1
2 Corners 1
7 Fouls 7
0 Offsides 1
72 Ball Possession 28
20 Shots 7
6 Shots on Goal 4
3 Goals 2
P