| 24 Th8 2024-2:00 chiều
Manchester City
Manchester City
w w w w w
4 : 1
Kết thúc
Ipswich
Ipswich
l
E. Haaland
12'
K. De Bruyne
14'
E. Haaland
16'
E. Haaland
88'
S. Szmodics
7'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
31
Ederson
24
J. Gvardiol
3
Rúben Dias
25
M. Akanji
8
M. Kovačić
82
R. Lewis
11
J. Doku
17
K. De Bruyne
20
Bernardo Silva
26
Sávio
9
E. Haaland
1
A. Murić
3
L. Davis
24
J. Greaves
6
L. Woolfenden
40
A. Tuanzebe
18
B. Johnson
23
S. Szmodics
25
M. Luongo
5
S. Morsy
20
O. Hutchinson
19
L. Delap
field field
7'
Bàn thắng
S. Szmodics (Người kiến tạo: B. Johnson)
Bàn thắng (Penalty)
12'
Bàn thắng
K. De Bruyne (Người kiến tạo: Sávio)
14'
Bàn thắng
E. Haaland (Người kiến tạo: K. De Bruyne)
16'
Bàn thắng
88'
Manchester City
Ipswich
7' 0:1 Bàn thắng
S. Szmodics
Người kiến tạo: B. Johnson
VAR 10'
Penalty confirmed
Bàn thắng (Penalty) 1:1 12'
E. Haaland
Bàn thắng 2:1 14'
K. De Bruyne
Người kiến tạo: Sávio
Bàn thắng 3:1 16'
E. Haaland
Người kiến tạo: K. De Bruyne
36' Thẻ vàng
S. Morsy
Foul
Thay người 50'
In:J. Stones
Out:M. Kovačić
55' Thẻ vàng
S. Szmodics
Foul
Thẻ vàng 59'
Rúben Dias
Foul
Thay người 71'
In:J. Grealish
Out:Sávio
Thay người 71'
In:İ. Gündoğan
Out:J. Doku
72' Thay người
In:J. Taylor
Out:M. Luongo
72' Thay người
In:M. Harness
Out:S. Szmodics
83' Thay người
In:A. Al Hamadi
Out:L. Delap
Bàn thắng 4:1 88'
E. Haaland
89' Thay người
In:S. Edmundson
Out:A. Tuanzebe
89' Thay người
In:C. Chaplin
Out:O. Hutchinson
Thay người 90'
In:M. Nunes
Out:K. De Bruyne
Thay người 90'
In:J. McAtee
Out:E. Haaland
90' +4' Thẻ vàng
A. Al Hamadi
Foul
Thẻ vàng 90' +5'
J. Grealish
Simulation
Manchester City
31
g
25
d
59'
82
d
50'
26
f
71'
14'90'
11
f
71'
12'16'88'90'
Thay người
5
d
50'
71'
71'90'
87
m
90'
27
m
90'
18
g
6
d
2
d
78
d
Ipswich
1
g
18
d
89'
24
d
3
d
89'
5
m
36'
25
m
72'
7'55'72'
19
f
83'
Thay người
14
m
72'
11
m
72'
83'90'
10
f
89'
89'
28
g
12
m
15
d
Manchester City
Ipswich
Không trúng đích 9
Trúng đích 5
Trúng đích 1
Không trúng đích 0
2 Yellow Cards 3
10 Corners 1
4 Fouls 15
3 Offsides 1
75 Ball Possession 25
14 Shots 1
5 Shots on Goal 1
4 Goals 1
P