UEFA Champions League 2023-2024 | Second qualifying round
| 2 Th8 2023-5:00 chiều
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
w w l
4 : 1
AET
Sheriff Tiraspol
Sheriff Tiraspol
l w w
T. Chery
33'
M. Jaber
85'
D. David
105'+2'
E. Shuranov
107'
M. Talal
20'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
16
I. Nitzan
8
D. Haziza
3
S. Goldberg
30
A. Seck
2
D. Sundgren
4
A. Muhammad
11
L. Refaelov
10
T. Chery
91
D. Sabi'a
25
A. Khalaili
9
F. Pierrot
35
M. Koval
20
A. Zohouri
23
C. Tovar
4
M. Garan'anga
8
João Paulo
18
M. Kyabou
69
P. Ademo
16
K. Apostolakis
14
M. Talal
17
J. Mbekeli
90
Luvannor
field field
20'
Bàn thắng (Penalty)
Bàn thắng
T. Chery (Người kiến tạo: D. Sabi'a)
33'
Bàn thắng
M. Jaber (Người kiến tạo: A. Muhammad)
85'
Bàn thắng
D. David (Người kiến tạo: S. Podgoreanu)
105'
+2
Bàn thắng
E. Shuranov (Người kiến tạo: F. Pierrot)
107'
Maccabi Haifa
Sheriff Tiraspol
-5' Thẻ đỏ
Luvannor
Argument
Thẻ vàng -5'
M. Kandil
Argument
-5' Thẻ đỏ
M. Talal
Argument
-5' 2nd Yellow > Red Card
Luvannor
Argument
17' VAR
Penalty confirmed
Thẻ vàng 18'
D. Haziza
Argument
Thẻ vàng 18'
A. Muhammad
Argument
20' 0:1 Bàn thắng (Penalty)
M. Talal
31' Thẻ vàng
M. Koval
Time wasting
Bàn thắng 1:1 33'
T. Chery
Người kiến tạo: D. Sabi'a
45' +1' Thẻ vàng
J. Mbekeli
Argument
45' +10' 2nd Yellow > Red Card
M. Talal
Argument
45' +14' Thay người
In:C. Badolo
Out:M. Kyabou
Thẻ vàng 56'
D. Sabi'a
Foul
56' Thay người
In:Vinícius Paiva
Out:J. Mbekeli
57' Thay người
In:D. Ankeye
Out:Luvannor
Thay người 60'
In:H. Shibli
Out:A. Khalaili
Thay người 60'
In:D. David
Out:D. Sabi'a
Thay người 74'
In:S. Podgoreanu
Out:D. Haziza
Thay người 74'
In:M. Jaber
Out:L. Refaelov
Thay người 82'
In:E. Shuranov
Out:D. Sundgren
84' Thay người
In:C. Ngah
Out:M. Talal
Bàn thắng 2:1 85'
M. Jaber
Người kiến tạo: A. Muhammad
Thay người 105'
In:M. Kandil
Out:A. Muhammad
Bàn thắng 3:1 105' +2'
D. David
Người kiến tạo: S. Podgoreanu
Bàn thắng 4:1 107'
E. Shuranov
Người kiến tạo: F. Pierrot
107' Thay người
In:Ricardinho
Out:K. Apostolakis
Thẻ vàng 113'
S. Podgoreanu
Argument
119' Thẻ vàng
A. Zohouri
Argument
Thẻ vàng 119'
E. Shuranov
Argument
Maccabi Haifa
16
g
82'
30
d
8
m
18'74'
18'105'
60'
91
m
56'60'
10
m
33'
74'
Thay người
34
m
60'
21
f
60'105'
74'113'
26
m
74'85'
82'107'119'
23
d
5'105'
55
d
15
d
18
m
28
m
14
m
40
g
Sheriff Tiraspol
35
g
31'
23
d
20
d
119'
107'
69
m
18
m
45'
14
m
5'20'45'84'
90
f
5'5'57'
17
m
45'56'
Thay người
10
m
45'
56'
30
f
57'
21
d
84'
11
m
107'
31
f
Maccabi Haifa
Sheriff Tiraspol
Không trúng đích 18
Trúng đích 10
Trúng đích 5
Không trúng đích 13
6 Yellow Cards 3
0 2d Yellow / Red Cards 2
0 Red Cards 2
14 Corners 6
15 Fouls 14
2 Offsides 1
75 Ball Possession 25
28 Shots 18
10 Shots on Goal 5
4 Goals 1
UEFA Champions League
26 Th7 2023
- 5:00 pm
Sheriff Tiraspol
1 0
Maccabi Haifa
P