| 30 Th11 2023-5:45 chiều
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
d l l d l
0 : 3
Kết thúc
Rennes
Rennes
d l w l w
M. Terrier
29'
A. Gouiri
47'
F. Rieder
90'+3'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
40
S. Keouf
17
S. Podgoreanu
55
R. Gershon
30
A. Seck
44
L. Šimić
23
M. Kandil
21
D. David
26
M. Jaber
5
Show
10
T. Chery
9
F. Pierrot
30
S. Mandanda
5
A. Theate
23
W. Omari
15
C. Wooh
3
A. Truffert
28
E. Le Fée
21
N. Matić
22
L. Assignon
7
M. Terrier
10
A. Gouiri
99
B. Yıldırım
field field
29'
Bàn thắng
M. Terrier (Người kiến tạo: E. Le Fée)
47'
Bàn thắng
90'
+3
Bàn thắng
Maccabi Haifa
Rennes
13' VAR
Penalty cancelled
Thẻ vàng 16'
L. Šimić
Argument
29' 0:1 Bàn thắng
M. Terrier
Người kiến tạo: E. Le Fée
Thay người 32'
In:G. Naor
Out:Show
Thay người 46'
In:A. Khalaili
Out:S. Podgoreanu
47' 0:2 Bàn thắng
A. Gouiri
Thay người 61'
In:L. Refaelov
Out:T. Chery
Thay người 61'
In:P. Cornud
Out:L. Šimić
62' Thay người
In:F. Rieder
Out:A. Gouiri
62' Thay người
In:M. Nagida
Out:A. Truffert
62' Thay người
In:B. Santamaría
Out:E. Le Fée
Thẻ vàng 65'
P. Cornud
Foul
71' Thay người
In:D. Doué
Out:B. Yıldırım
Thay người 72'
In:I. Hagag
Out:F. Pierrot
81' Thay người
In:L. Blas
Out:N. Matić
Thẻ vàng 85'
M. Kandil
Foul
85' Thẻ vàng
L. Blas
Foul
90' +3' 0:3 Bàn thắng
F. Rieder
Maccabi Haifa
40
g
23
d
85'
44
d
16'61'
30
d
55
d
46'
10
m
61'
5
m
32'
26
m
21
f
72'
Thay người
18
m
32'
46'
61'
27
d
61'65'
28
m
72'
34
m
16
g
77
g
Rennes
15
d
23
d
5
d
21
m
81'
28
m
62'
62'
10
f
47'62'
29'
71'
Thay người
62'
43
d
62'
32
m
62'90'
33
m
71'
11
m
81'85'
1
g
34
f
17
d
38
d
40
g
Maccabi Haifa
Rennes
Không trúng đích 5
Trúng đích 0
Trúng đích 4
Không trúng đích 14
3 Yellow Cards 1
3 Corners 9
17 Fouls 9
3 Offsides 1
31 Ball Possession 69
5 Shots 18
0 Shots on Goal 4
0 Goals 3
UEFA Europa League
21 Th9 2023
- 4:45 pm
Rennes
3 0
Maccabi Haifa
P