Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
w l w w w
0 : 0
Kết thúc
BSC Young Boys
BSC Young Boys
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
16
I. Nitzan
27
P. Cornud
3
S. Goldberg
30
A. Seck
2
D. Sundgren
8
D. Haziza
26
M. Jaber
4
A. Muhammad
10
T. Chery
9
F. Pierrot
91
D. Sabi'a
1
A. Racioppi
19
N. Persson
23
L. Benito
13
M. Camara
17
S. Janko
30
S. Lauper
10
K. Imeri
32
F. Rieder
7
F. Ugrinic
9
C. Itten
15
M. Elia
field field
Maccabi Haifa
BSC Young Boys
40' Thẻ vàng
F. Rieder
Foul
45' +2' Thẻ vàng
K. Imeri
Foul
Thẻ vàng 50'
P. Cornud
Foul
61' Thay người
In:Joël Monteiro
Out:K. Imeri
Thẻ vàng 63'
T. Chery
Argument
70' Thay người
In:J. Nsame
Out:C. Itten
70' Thay người
In:M. Chaiwa
Out:S. Lauper
Thẻ vàng 71'
D. Sundgren
Argument
Thay người 73'
In:A. Khalaili
Out:D. Sabi'a
Thẻ vàng 74'
A. Muhammad
Foul
Thay người 79'
In:D. David
Out:D. Haziza
83' Thẻ vàng
Joël Monteiro
Foul
Thay người 88'
In:L. Refaelov
Out:T. Chery
88' Thay người
In:S. Ganvoula
Out:M. Elia
Maccabi Haifa
16
g
8
m
79'
71'
30
d
27
d
50'
10
m
63'88'
74'
26
m
91
m
73'
Thay người
73'
21
f
79'
88'
55
d
34
m
28
m
40
g
44
d
23
d
18
m
BSC Young Boys
17
d
13
d
23
d
19
d
30
m
70'
32
m
40'
10
m
45'61'
15
f
88'
9
f
70'
Thay người
61'83'
18
f
70'
14
m
70'
88'
4
d
40
g
33
g
27
d
39
m
Maccabi Haifa
BSC Young Boys
Không trúng đích 6
Trúng đích 2
Trúng đích 0
Không trúng đích 8
4 Yellow Cards 3
6 Corners 2
12 Fouls 14
4 Offsides 4
60 Ball Possession 40
8 Shots 8
2 Shots on Goal 0
P