UEFA Champions League 2023-2024 | First qualifying round
| 11 Th7 2023-6:00 chiều
Hamrun Spartans
Hamrun Spartans
0 : 4
Kết thúc
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
F. Pierrot
41'
D. David
45'+3'
F. Pierrot
57'
A. Khalaili
79'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
22
F. Marchetti
94
R. Camenzuli
4
S. Borg
28
J. Corbalan
12
R. Prša
27
O. Bjeličić
91
E. Marcelina
42
N. Krstić
14
Elionay
23
U. Đuranović
98
Jonny Robert
16
I. Nitzan
3
S. Goldberg
30
A. Seck
2
D. Sundgren
27
P. Cornud
10
T. Chery
4
A. Muhammad
18
G. Naor
91
D. Sabi'a
9
F. Pierrot
21
D. David
field field
41'
Bàn thắng
F. Pierrot (Người kiến tạo: D. Sabi'a)
45'
+3
Bàn thắng
D. David (Người kiến tạo: T. Chery)
57'
Bàn thắng
F. Pierrot (Người kiến tạo: A. Seck)
79'
Bàn thắng
Hamrun Spartans
Maccabi Haifa
Thẻ vàng 18'
S. Borg
41' 0:1 Bàn thắng
F. Pierrot
Người kiến tạo: D. Sabi'a
45' +3' 0:2 Bàn thắng
D. David
Người kiến tạo: T. Chery
54' Thay người
In:L. Refaelov
Out:D. David
57' 0:3 Bàn thắng
F. Pierrot
Người kiến tạo: A. Seck
Thẻ vàng 61'
U. Đuranović
Thay người 62'
In:Eder
Out:N. Krstić
Thay người 62'
In:Y. Nenov
Out:Elionay
67' Thay người
In:A. Khalaili
Out:D. Sabi'a
68' Thay người
In:E. Shuranov
Out:F. Pierrot
68' Thay người
In:M. Jaber
Out:A. Muhammad
Thay người 70'
In:L. Montebello
Out:Jonny Robert
Thay người 70'
In:J. Mbong
Out:J. Corbalan
79' 0:4 Bàn thắng
A. Khalaili
80' Thay người
In:H. Shibli
Out:T. Chery
Hamrun Spartans
70'
4
d
18'
42
m
62'
12
f
70'
61'
14
f
62'
Thay người
25
f
62'
17
f
62'
70'
10
f
70'
31
g
Tom
5
d
24
g
69
d
77
f
Maccabi Haifa
16
g
30
d
91
m
67'
18
m
68'
10
m
80'
27
d
21
f
45'54'
41'57'68'
Thay người
54'
67'79'
68'
26
m
68'
34
m
80'
40
g
55
d
14
m
28
m
23
d
15
d
Hamrun Spartans
Maccabi Haifa
2 Yellow Cards 0
4 Corners 4
0 Goals 4
P