Serie A 2023-2024 | Matchweek 19
| 6 Th1 2024-2:00 chiều
Frosinone
Frosinone
l d l l l
2 : 3
Kết thúc
Monza
Monza
l w l l d
A. Harroui
56'
M. Soulé
76'
Dany Mota
18'
V. Carboni
45'
M. Soulé
55'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
80
S. Turati
47
Mateus Lusuardi
5
M. Okoli
30
I. Monterisi
14
F. Gelli
21
A. Harroui
45
E. Barrenechea
20
Pol Lirola
12
Reinier
70
W. Cheddira
18
M. Soulé
16
M. Di Gregorio
5
L. Caldirola
6
R. Gagliardini
33
D. D'Ambrosio
13
Pedro Pereira
38
W. Bondo
32
M. Pessina
84
P. Ciurria
21
V. Carboni
28
A. Colpani
47
Dany Mota
field field
18'
Bàn thắng
Dany Mota (Người kiến tạo: V. Carboni)
45'
Bàn thắng
V. Carboni (Người kiến tạo: Dany Mota)
55'
Goal (own)
Bàn thắng
A. Harroui (Người kiến tạo: I. Monterisi)
56'
Bàn thắng (Penalty)
76'
Frosinone
Monza
Thẻ đỏ -5'
P. Frattali
Argument
18' 0:1 Bàn thắng
Dany Mota
Người kiến tạo: V. Carboni
28' Thẻ vàng
R. Gagliardini
Foul
41' Thay người
In:A. Sorrentino
Out:M. Di Gregorio
45' 0:2 Bàn thắng
V. Carboni
Người kiến tạo: Dany Mota
Thay người 46'
In:L. Mazzitelli
Out:Reinier
Thay người 46'
In:G. Caso
Out:Pol Lirola
51' Thẻ vàng
L. Caldirola
Foul
Thẻ vàng 54'
I. Monterisi
Foul
55' 0:3 Phản lưới
M. Soulé
Bàn thắng 1:3 56'
A. Harroui
Người kiến tạo: I. Monterisi
Thay người 60'
In:Kaio Jorge
Out:W. Cheddira
60' Thay người
In:Pablo Marí
Out:R. Gagliardini
60' Thay người
In:J. Akpa Akpro
Out:A. Colpani
Thẻ vàng 73'
Mateus Lusuardi
Foul
74' Thẻ vàng
D. D'Ambrosio
Foul
Bàn thắng (Penalty) 2:3 76'
M. Soulé
77' Thay người
In:S. Birindelli
Out:Pedro Pereira
77' Thay người
In:L. Colombo
Out:Dany Mota
81' Thẻ vàng
L. Colombo
Foul
Thay người 84'
In:A. Ibrahimović
Out:Mateus Lusuardi
Thay người 85'
In:M. Çuni
Out:A. Harroui
Thẻ vàng 89'
E. Barrenechea
Argument
90' +3' Thẻ vàng
J. Akpa Akpro
Foul
Frosinone
80
g
54'
5
d
73'84'
20
d
46'
89'
21
m
56'85'
14
m
18
f
55'76'
60'
12
m
46'
Thay người
46'
10
f
46'
60'
84'
11
f
85'
5'
Monza
41'
74'
28'60'
51'
84
f
32
m
38
m
77'
28
m
60'
21
m
45'
47
f
18'77'
Thay người
41'
60'
60'90'
77'
77'81'
11
d
4
d
66
g
80
f
2
d
Frosinone
Monza
Không trúng đích 5
Trúng đích 5
Trúng đích 2
Không trúng đích 5
3 Yellow Cards 5
1 Red Cards 0
5 Corners 1
11 Fouls 16
2 Offsides 0
60 Ball Possession 40
10 Shots 7
5 Shots on Goal 2
2 Goals 3
P