| 28 Th11 2024-5:45 chiều
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
w l l l l
1 : 2
Kết thúc
Plzen
Plzen
w d d d w
V. Kabaiev
90'+5'
M. Vydra
55'
P. Šulc
90'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
H. Bushchan
32
T. Mykhavko
4
D. Popov
40
K. Bilovar
2
K. Vivcharenko
10
M. Shaparenko
6
V. Brazhko
20
O. Karavaiev
29
V. Buialskyi
15
V. Rubchynskyi
11
V. Vanat
16
M. Jedlička
21
V. Jemelka
3
S. Marković
40
S. Dweh
19
C. Souaré
31
P. Šulc
6
L. Červ
23
L. Kalvach
22
Cadu
11
M. Vydra
33
E. Jirka
field field
55'
Bàn thắng
M. Vydra (Người kiến tạo: E. Jirka)
90'
Bàn thắng
Bàn thắng
V. Kabaiev (Người kiến tạo: V. Brazhko)
90'
+5
Dynamo Kyiv
Plzen
45' Thẻ vàng
S. Marković
Foul
VAR 53'
Goal cancelled
55' 0:1 Bàn thắng
M. Vydra
Người kiến tạo: E. Jirka
Thay người 64'
In:O. Tymchyk
Out:O. Karavaiev
Thay người 64'
In:V. Kabaiev
Out:V. Rubchynskyi
Thẻ vàng 68'
V. Brazhko
Foul
71' Thay người
In:M. Havel
Out:C. Souaré
Thay người 73'
In:E. Guerrero
Out:K. Vivcharenko
76' Thay người
In:A. Sojka
Out:E. Jirka
79' Thẻ vàng
M. Havel
Handball
85' Thay người
In:T. Slončík
Out:M. Vydra
85' Thay người
In:D. Vašulín
Out:L. Červ
90' 0:2 Bàn thắng
P. Šulc
Bàn thắng 1:2 90' +5'
V. Kabaiev
Người kiến tạo: V. Brazhko
Dynamo Kyiv
Thay người
24
d
64'
22
m
64'90'
73'
23
d
51
g
45
m
Plzen
40
d
45'
21
d
22
m
23
m
6
m
85'
31
m
90'
19
m
71'
33
m
76'
11
f
55'85'
Thay người
24
d
71'79'
12
m
76'
85'
85'
13
g
20
m
30
g
10
m
2
d
Dynamo Kyiv
Plzen
Không trúng đích 8
Trúng đích 6
Trúng đích 5
Không trúng đích 10
1 Yellow Cards 2
8 Corners 1
11 Fouls 14
1 Offsides 3
62 Ball Possession 38
14 Shots 15
6 Shots on Goal 5
1 Goals 2
P