UEFA Champions League 2023-2024 | Second qualifying round
| 26 Th7 2023-5:00 chiều
Aris
Aris
6 : 2
Kết thúc
Bate Borisov
Bate Borisov
d w
Y. Gomis
17'
E. Bengtsson
32'
S. Bane
39'
Y. Gomis
60'
J. Montnor
83'
M. Stępiński
90'+1'
A. Kontsevoy
48'
R. Khadarkevich
65'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
Vaná
5
A. Moucketou-Moussounda
31
F. Brorsson
20
S. Yago
3
Caju
22
V. Nikolić
23
K. Struski
21
M. Mayambela
7
E. Bengtsson
80
S. Babicka
14
Y. Gomis
35
A. Kudravets
14
S. Jimoh
5
S. Bane
3
R. Khadarkevich
17
D. Nechaev
18
D. Grechikho
15
V. Bocherov
10
V. Gromyko
80
A. Kontsevoy
90
D. Antilevskiy
44
V. Malkevich
field field
Bàn thắng (Penalty)
17'
Bàn thắng
E. Bengtsson (Người kiến tạo: Caju)
32'
Goal (own)
39'
48'
Bàn thắng
A. Kontsevoy (Người kiến tạo: A. Kudravets)
Bàn thắng
Y. Gomis (Người kiến tạo: Caju)
60'
65'
Bàn thắng
R. Khadarkevich (Người kiến tạo: V. Gromyko)
Bàn thắng
J. Montnor (Người kiến tạo: M. Stępiński)
83'
Bàn thắng (Penalty)
90'
+1
Aris
Bate Borisov
Bàn thắng (Penalty) 1:0 17'
Y. Gomis
Bàn thắng 2:0 32'
E. Bengtsson
Người kiến tạo: Caju
Phản lưới 3:0 39'
S. Bane
Thay người 46'
In:M. Stępiński
Out:E. Bengtsson
Thay người 46'
In:J. Szöke
Out:V. Nikolić
48' 3:1 Bàn thắng
A. Kontsevoy
Người kiến tạo: A. Kudravets
Bàn thắng 4:1 60'
Y. Gomis
Người kiến tạo: Caju
62' Thay người
In:D. Laptev
Out:V. Malkevich
65' 4:2 Bàn thắng
R. Khadarkevich
Người kiến tạo: V. Gromyko
70' Thay người
In:A. Martynov
Out:R. Khadarkevich
71' Thay người
In:D. Podstrelov
Out:D. Antilevskiy
72' Thẻ vàng
D. Grechikho
Foul
Thay người 80'
In:M. Špoljarić
Out:Y. Gomis
Thay người 80'
In:J. Montnor
Out:S. Babicka
Bàn thắng 5:2 83'
J. Montnor
Người kiến tạo: M. Stępiński
85' Thay người
In:S. Volkov
Out:S. Bane
85' Thay người
In:S. Islamović
Out:D. Grechikho
87' Thẻ vàng
V. Gromyko
Argument
Thay người 87'
In:M. Sané
Out:M. Mayambela
89' Thẻ vàng
S. Islamović
Foul
Bàn thắng (Penalty) 6:2 90' +1'
M. Stępiński
Aris
1
g
20
d
87'
23
m
46'
3
d
80
f
80'
32'46'
14
f
17'60'80'
Thay người
46'90'
37
m
46'
66
f
80'83'
80'
19
d
87'
Bate Borisov
17
d
65'70'
5
d
39'85'
14
d
10
m
87'
72'85'
62'
71'
48'
Thay người
55
f
62'
70'
71'
24
m
85'
85'89'
99
g
Aris
Bate Borisov
Không trúng đích 7
Trúng đích 11
Trúng đích 2
Không trúng đích 4
0 Yellow Cards 3
7 Corners 5
17 Fouls 12
0 Offsides 1
53 Ball Possession 47
18 Shots 6
11 Shots on Goal 2
6 Goals 2
P